BIG PRIZE SITUS khán giả dịch tiếng anh ONLINE TERPERCAYA khán giả dịch tiếng anh | |
---|---|
Tên trang web Toto | khán giả dịch tiếng anh |
Chợ Togel | Xổ số Việt Nam, xổ số Hồng Kông, xổ số Sydney, xổ số Singapore, xổ số Macau |
Tiền gửi | VND. 10.000 |
Phương thức giao dịch | QRIS, BANK, E-WALLET, PULSA |
khán giả dịch tiếng anh - XoilacTV
khán giả dịch tiếng anh: "Khán Giả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt,khán giả Tiếng Anh là gì,Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa,Phép dịch "khàn" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,
"Khán Giả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
1. " Khán giả" tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, từ " khán giả" có 3 cách gọi khác nhau: "Audience". Đây là từ chỉ khán giả ở bên trong hội trường để xem hoặc nghe cái gì đó (một vở kịch, buổi biểu diễn, ai đó nói, vv).
khán giả Tiếng Anh là gì
stand, grand stand, stood là các bản dịch hàng đầu của "khán đài" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nó đang ở trong đường hầm bảo trì bên dưới khán đài. ↔ It's in the maintenance tunnel underneath the stands.
Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa
audience, spectator, beholder are the top translations of "khán giả" into English. Sample translated sentence: Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim. ↔ There was a large audience in the theater.
Phép dịch "khàn" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Viewers là bản dịch của "Quý khán giả" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Thưa quý khán giả, ít phút nữa là show diễn bắt đầu. ↔ Ladies and gentlemen, in just a few moments our show will begin.
Ba Lan 1-1 BĐNbóng đá việt nam philippinesthầy ba là aityrell robinsonclassement uefa club 10 ansxem tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến plusty le 88 pvp bannerwww bet365 ratetỷ lệ bóng đá kèo nhà cái giải trí dịcado m88 codekết quả bóng đá giao hữutập đoàn Asanzolịch thi đấu bóng đá việt nam ngày 21kèo bóng đá trực tuyến hd tvkep nha cai vinh nghiabongdatructuyen k+pmLazio vs Chievođá bóng trực tiếp hôm nay kèo nhà cáidemkhuya tv uhvtv cantho1